PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY
STT | Họ và Tên | Kiêm nhiệm | Phân công chuyên môn | Số tiết |
---|---|---|---|---|
| Đỗ Đăng Chức | Hiệu phó | Hoạ (6A, 6B)+ Dạy thay | 4 |
| Hoàng Thị Dương | CN8A,Tập sự | Hoá (8A, 8B, 9A, 9B) + SHL (8A) + Sinh (8A, 8B)+NGLL8A | 18,5 |
| Hoàng Thế Hải | Tập sự | Hoạ (7, 8A, 8B) + Tin (9B) + Toán (6A, 6B, 8A) | 19 |
| Nguyễn Bích Hảo | TTTN,CN8B | Địa (8A, 8B) + SHL (8B) + Sinh (7, 9A, 9B)+ NGLL8B | 19 |
| Phạm Thị Lan | Viết bài | GDCD (8A, 8B, 9A, 9B) + Văn (9A, 9B) | 17 |
| Phạm Thị Thùy Linh | CN6B, Tập sự | CNghệ (7, 9A, 9B) + GDCD (7) + SHL (6B) + Văn (6A, 6B)+NGLL | 18,5 |
| Lê Thị Luyến | Hợp đồng | CNghệ (8A, 8B) + Lý (6A, 6B, 7, 8A, 8B, 9A, 9B) | 11 |
| Hồ Trung Minh | CN9A | SHL (9A) + Tin (9A) + Toán (8B, 9A, 9B)+NGLL9A | 18,5 |
| Nguyễn Quang Minh |
| NNgữ (6A, 6B, 7, 8A, 8B, 9A, 9B) | 19 |
| Vũ Minh Tân | TTXH, CN9B | Địa (6A, 6B, 7, 9A, 9B) + SHL (9B) + Văn (7)+NGLL | 19 |
| Lục Thị Thảo |
| CNghệ (6B) + Văn (8A, 8B) | 10 |
| Hoàng Văn Thắng | Tổng PT | CNghệ (6A) + Sinh (6A, 6B) + Thể (6A) | 19 |
| Đồng Thị Thùy | CN6A, thủ quĩ | GDCD (6A, 6B) + SHL (6A) + Sử (6A, 6B, 7, 8A, 8B, 9A, 9B)+NGLL | 19,5 |
| Trần Thanh Thư | CN7, Tập sự | SHL (7) + Thể (6B, 7, 8A, 8B, 9A, 9B)+NGLL7 | 13 |
| Nguyễn Thị Trang | Hợp đồng | Nhạc (6A, 6B, 7, 8A, 8B, 9A, 9B) | 7 |
| Tạ Văn Viên | CNTT, CTCĐ | Tin (6A, 6B, 7, 8A, 8B) + Toán (7) | 22 |
| Nguyễn Văn Dũng | Hiệu trưởng | Sinh hoạt hướng nghiệp 9A,b | 2 |