Thời khóa biểu học kỳ I năm học 2014-2015
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I
Năm học 2014 - 2015
THỨ | TIẾT | 6A | 6B | 7 | 8A | 8B | 9A | 9B | GHI CHÚ |
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | - Các tiết HĐNGLL dạy vào tiết 5 thứ 2 các tuần 1,3 |
2 | Văn - Linh | TD - Thư | Toán - Viên | Văn - Thảo | NNgữ - Minh | Địa - Tân | Hoá - Dương | riêng lớp 6B dạy vào tiết 5 thứ 3 các tuần 1,3 | |
3 | Văn - Linh | Địa - Tân | Địa - Hảo | NNgữ - Minh | Sử - Thùy | Hoá - Dương | Toán - MinhT | - GDHN lớp 9A dạy vào tiết 5 thứ 2 tuần 3, lớp 9B tiết 5 thứ 2 tuần | |
4 | NNgữ - Minh | Văn - Linh | Văn - Tân | Sử - Thùy | Hoạ - MinhT | Lý - Tuân | TD - Thư | tiết 5 thứ 2 tuần 4 | |
5 | NGLL | NNgữ - Minh | NGLL | Hoá - Dương | Sinh - Hảo | NGLL | NGLL |
| |
3 | 1 | TD - Thắng | CNghệ - Thảo | Sử - Thùy | Hoá - Dương | Toán - Hải | Lý - Tuân | NNgữ - Minh | Sinh hoạt chuên môn |
2 | Toán - Hải | TD - Thư | Sinh - Thắng | Tin - Viên | NNgữ - Minh | Văn - Lan | CNghệ - Thảo | - Tổ Tự nhiên sinh hoạt vào chiều thứ 4 tuần 1,3. | |
3 | Văn - Linh | Toán - Hải | Văn - Tân | Tin - Viên | Văn - Thảo | Hoá - Dương | Sử - Thùy | - Tổ Xã hội sinh hoạt vào chiều thứ 5 tuần 1,3. | |
4 | NNgữ - Minh | Văn - Linh | Lý - Tuân | Toán - Hải | Văn - Thảo | Tin - Viên | Hoá - Dương |
| |
5 | Địa - Tân | NGLL | NNgữ - Minh | GDCD - Lan | Nhạc - Thắng | Tin - Viên | Lý - Tuân |
| |
4 | 1 | Toán - Hải | Nhạc - Thắng | Toán - Viên | Lý - Tuân | NNgữ - Minh | Sinh - Hảo | TD - Thư |
|
2 | Hoạ - Hải | GDCD - Chức | NNgữ - Minh | CNghệ - Tuân | Địa - Hảo | TD - Thư | Tin - Viên |
| |
3 | Lý - Tuân | NNgữ - Minh | TD - Thư | Sử - Thùy | Toán - Hải | Toán - MinhT | Tin - Viên |
| |
4 | NNgữ - Minh | Toán - Hải | Văn - Tân | TD - Thư | Tin - Viên | Sử - Thùy | Văn - Lan |
| |
5 | GDCD - Chức |
| Sinh - Thắng | Hoạ - MinhT | Tin - Viên | GDCD - Lan | Địa - Tân |
| |
5 | 1 | Toán - Hải | Văn - Linh | Toán - Viên | Địa - Hảo | CNghệ - Tuân | Toán - MinhT | Văn - Lan |
|
2 | Sinh - Dương | Văn - Linh | Tin - MinhT | Toán - Hải | Văn - Thảo | NNgữ - Minh | GDCD - Lan |
| |
3 | CNghệ - Thảo | Sinh - Dương | Tin - MinhT | Sinh - Hảo | Toán - Hải | Văn - Lan | Lý - Tuân |
| |
4 | Văn - Linh | Tin - Viên | Nhạc - Thắng | NNgữ - Minh | Hoá - Dương | Văn - Lan | Toán - MinhT |
| |
5 |
| Tin - Viên | CNghệ - Linh | Nhạc - Thắng | GDCD - Lan | Hoạ - MinhT | NNgữ - Minh |
| |
6 | 1 | Sinh - Dương | Sử - Thùy | Toán - Viên | Văn - Thảo | TD - Thư | Sinh - Hảo | Toán - MinhT |
|
2 | Tin - Viên | CNghệ - Thảo | GDCD - Linh | Sinh - Hảo | Toán - Hải | Toán - MinhT | Văn - Lan |
| |
3 | Tin - Viên | Sinh - Dương | Địa - Hảo | Toán - Hải | Sử - Thùy | TD - Thư | Văn - Lan |
| |
4 | CNghệ - Thảo | Toán - Hải | CNghệ - Linh | TD - Thư | Hoá - Dương | Văn - Lan | Sinh - Hảo |
| |
5 |
|
| Hoạ - Thùy | CNghệ - Tuân | Sinh - Hảo | CNghệ - Thảo | Hoạ - MinhT |
| |
7 | 1 | Sử - Thùy | NNgữ - Minh | TD - Thư | Văn - Thảo | CNghệ - Tuân | Địa - Tân | Toán - MinhT |
|
2 | Nhạc - Thắng | Toán - Hải | NNgữ - Minh | Văn - Thảo | TD - Thư | Văn - Lan | Địa - Tân |
| |
3 | TD - Thắng | Hoạ - Thảo | Văn - Tân | Toán - Hải | Lý - Tuân | NNgữ - Minh | Văn - Lan |
| |
4 | Toán - Hải | Lý - Tuân | Sử - Thùy | NNgữ - Minh | Văn - Thảo | Toán - MinhT | Sinh - Hảo |
| |
5 | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH |
|
- Phân công giảng dạy học kỳ I năm học 2014-2015
- Thành tích nhà trường năm học 2013-2014
- Kết quả hai mặt giáo dục năm học 2013-2014
- Lịch công tác tuần 1 tháng 12 năm 2013
- Kết quả 2 mặt giáo duc năm học 2012-2013
- Công khai cơ sở vật chất
- Công khai tình hình đội ngũ
- Công khai chất lượng hai mặt giáo dục
- Cam kết chất lượng giáo dục
- Công khai tài chính năm 2011
- Phân công giảng dạy
- LỊCH CÔNG TÁC TUẦN
- CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 2/2012
- DANH SÁCH CÁN BỘ, GIÁO VIÊN NHÀ TRƯỜNG
- Thông tin về cơ sở vật chất