Thời khóa biểu
Trường THCS Tràng Lương | THỜI KHOÁ BIỂU | ||||||||||||||||
BUỔI SÁNG | |||||||||||||||||
Thực hiện từ ngày 08 tháng 10 năm 2012 | |||||||||||||||||
THỨ | TIẾT | 6A | 6B | 7A | 7B | 8A | 8B | 9A | 9B | | |||||||
2 | 1 | ChCờ - Minh | ChCờ - Lương | ChCờ - B.Hương | ChCờ - Thắng | ChCờ - Hảo | ChCờ - Luyến | ChCờ - Lan | ChCờ - Tân | | |||||||
2 | Văn - Thảo | Sinh - B.Hương | Văn - Thiết | Toán - Huyền | Địa - Thứ | CNghệ - Hà | CNghệ - Hoài | Văn - Lan | | ||||||||
3 | Văn - Thảo | Lý - Tuân | Toán - Huyền | CNghệ - B.Hương | Sinh - Hảo | Hoá - Luyến | T.Dục - Thắng | Văn - Lan | | ||||||||
4 | NNgữ - Minh | Tin - Hải | Mỹ thuật - Lương | Văn - Thiết | Toán - Huyền | Nhạc - Hoài | Toán - Hà | T.Dục - Thắng | | ||||||||
5 | CNghệ - Lương | Tin - Hải | Địa - Hảo | Nhạc - Hoài | GDCD - Thiết | Địa - Thứ | Địa - Tân | Hoá - Luyến | | ||||||||
3 | 1 | CNghệ - Lương | T.Dục - Hồng | NNgữ - Nhật | Văn - Thiết | NNgữ - Minh | Toán - Huyền | Lý - Tuân | Tin - Hải | | |||||||
2 | Toán - Viên | Mỹ thuật - Lương | Sử - Hồng | NNgữ - Nhật | Nhạc - Hoài | Văn - Thứ | Văn - Lan | Tin - Hải | | ||||||||
3 | T.Dục - Hồng | Toán - Viên | CNghệ - B.Hương | Toán - Huyền | Hoá - Luyến | NNgữ - Minh | GDCD - Thứ | Văn - Lan | | ||||||||
4 | Địa - Thứ | NNgữ - Nhung | Văn - Thiết | Tin - Hải | Toán - Huyền | Lý - Luyến | Sinh - B.Hương | Sử - Thùy | | ||||||||
5 | NNgữ - Minh | GDCD - Thiết | Nhạc - Hoài | Tin - Hải | Lý - Luyến | Mỹ thuật - Lương | Sử - Thùy | Sinh - B.Hương | | ||||||||
4 | 1 | Toán - Viên | T.Dục - Hồng | NNgữ - Nhật | T.Dục - Thắng | Văn - Tân | Toán - Huyền | Toán - Hà | CNghệ - Hoài | Đ/c: P.Thịnh dạy đội tuyển CaSio | |||||||
2 | Sử - Hồng | Toán - Viên | Sinh - Hảo | NNgữ - Nhật | T.Dục - Thắng | GDCD - Thiết | Toán - Hà | Văn - Lan | |||||||||
3 | Nhạc - Hoài | NNgữ - Nhung | Văn - Thiết | CNghệ - B.Hương | Toán - Huyền | CNghệ - Hà | Văn - Lan | Địa - Tân | |||||||||
4 | Sinh - B.Hương | Nhạc - Hoài | Văn - Thiết | GDCD - Lan | Toán - Huyền | Tin - Hải | T.Dục - Thắng | Lý - Tuân | |||||||||
5 | Nghỉ | Nghỉ | CNghệ - B.Hương | Sinh - Hảo | Sử - Thùy | Tin - Hải | HĐGD NGLL Hoài | HĐGD NGLL Hoài | |||||||||
5 | 1 | Tin - Hải | Toán - Viên | Toán - Huyền | Sử - Hồng | Văn - Tân | Văn - Thứ | NNgữ - Minh | Toán - Hà | H§GD-NGLL 2 tiÕt/th¸ng gi¸o viªn | |||||||
2 | Tin - Hải | Toán - Viên | Lý - Hà | Địa - Hảo | Văn - Tân | T.Dục - Thắng | Văn - Lan | NNgữ - Minh | |||||||||
3 | T.Dục - Hồng | Văn - Thảo | GDCD - Lan | Toán - Huyền | Mỹ thuật - Lương | NNgữ - Minh | Toán - Hà | GDCD - Thứ | |||||||||
4 | Văn - Thảo | CNghệ - Lương | T.Dục - Thắng | Toán - Huyền | Sinh - Hảo | Sử - Thùy | Tin - Hải | Văn - Lan | |||||||||
5 | HĐGD NGLL Thảo | HĐGD NGLL Thảo | HĐGD NGLL Hoài | HĐGD NGLL Hoài | CNghệ - Hà | Sinh - Hảo | Tin - Hải | Địa - Tân | |||||||||
6 | 1 | Toán - Viên | CNghệ - Lương | Toán - Huyền | Văn - Thiết | NNgữ - Minh | Hoá - Luyến | Địa - Tân | Lý - Tuân | | |||||||
2 | Toán - Viên | Văn - Thảo | Toán - Huyền | Văn - Thiết | CNghệ - Hà | T.Dục - Thắng | Lý - Tuân | NNgữ - Minh | | ||||||||
3 | Mỹ thuật - Lương | Văn - Thảo | Địa - Hảo | NNgữ - Nhật | Sử - Thùy | Toán - Huyền | Hoá - Luyến | T.Dục - Thắng | | ||||||||
4 | GDCD - Thiết | Sinh - B.Hương | NNgữ - Nhật | Sinh - Hảo | T.Dục - Thắng | Toán - Huyền | NNgữ - Minh | Toán - Hà | | ||||||||
5 | Nghỉ | Nghỉ | Sinh - Hảo | Lý - Hà | Hoá - Luyến | Sử - Thùy | Sinh - B.Hương | Mỹ thuật - Lương | | ||||||||
7 | 1 | Văn - Thảo | Địa - Thứ | Sử - Hồng | T.Dục - Thắng | Tin - Hải | NNgữ - Minh | Hoá - Luyến | Toán - Hà | | |||||||
2 | NNgữ - Minh | Văn - Thảo | T.Dục - Thắng | Địa - Hảo | Tin - Hải | Văn - Thứ | Văn - Lan | Toán - Hà | | ||||||||
3 | Sinh - B.Hương | Sử - Hồng | Tin - Hải | Mỹ thuật - Lương | NNgữ - Minh | Văn - Thứ | Văn - Lan | Hoá - Luyến | | ||||||||
4 | Lý - Tuân | NNgữ - Nhung | Tin - Hải | Sử - Hồng | Văn - Tân | Sinh - Hảo | Mỹ thuật - Lương | Sinh - B.Hương | | ||||||||
5 | SHL - Minh | SHL - Lương | SHL - B.Hương | SHL - Thắng | SHL - Hảo | SHL - Luyến | SHL - Lan | SHL - Tân | | ||||||||