THỜI KHÓA BIỂU HỌC KÌ II 2014 -2015
THỨ | TIẾT | 6A | 6B | 7 | 8A | 8B | 9A | 9B |
|
|
|
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
|
|
|
2 | Văn - Linh | NNgữ - MinhQ | Văn - Tân | Toán - Hải | Hoá - Dương | Thể - Thư | Toán - Minh |
|
|
| |
3 | Toán - Hải | Văn - Linh | Thể - Thư | Sử - Thùy | NNgữ - MinhQ | Toán - Minh | Sinh - Hảo |
|
|
| |
4 | NNgữ - MinhQ | Toán - Hải | Toán - Viên | Thể - Thư | Toán - Minh | Sinh - Hảo | Địa - Tân |
|
|
| |
5 | NGLL- Thùy | NGLL- Linh | NGLL- Thư | NGLL-Dương | NGLL- Hảo | NGLL- Minh | NGLL-- Tân |
|
|
| |
3 | 1 | Văn - Linh | Hoạ - Chức | Toán - Viên | Toán - Hải | Địa - Hảo | GDCD - Lan | NNgữ - MinhQ |
|
|
|
2 | Toán - Hải | CNghệ - Thảo | Lý - Luyến | Tin - Viên | NNgữ - MinhQ | Văn - Lan | CNghệ - Linh |
|
|
| |
3 | Hoạ - Chức | Toán - Hải | Sinh - Hảo | Tin - Viên | GDCD - Lan | NNgữ - MinhQ | Lý - Luyến |
|
|
| |
4 | NNgữ - MinhQ | Văn - Linh | Tin - Viên | Địa - Hảo | Văn - Thảo | Lý - Luyến | Văn - Lan |
|
|
| |
5 |
|
| Tin - Viên | Hoạ - Hải | CNghệ - Luyến | CNghệ - Linh | Sinh - Hảo |
|
|
| |
4 | 1 | CNghệ - Thắng | Tin - Viên | Sử - Thùy | NNgữ - MinhQ | Toán - Minh | Nhạc - Trang | Hoá - Dương |
|
|
|
2 | NNgữ - MinhQ | Tin - Viên | Địa - Tân | Hoá - Dương | Nhạc - Trang | Sử - Thùy | Văn - Lan |
|
|
| |
3 | GDCD - Thùy | NNgữ - MinhQ | Toán - Viên | Nhạc - Trang | Sinh - Dương | Toán - Minh | Văn - Lan |
|
|
| |
4 | Thể - Thắng | Nhạc - Trang | NNgữ - MinhQ | Sinh - Dương | Tin - Viên | Văn - Lan | Toán - Minh |
|
|
| |
5 | Địa - Tân | Sử - Thùy |
| GDCD - Lan | Tin - Viên | Hoá - Dương | Nhạc - Trang |
|
|
| |
5 | 1 | Tin - Viên | Văn - Linh | Thể - Thư | Toán - Hải | NNgữ - MinhQ | Lý - Luyến | Toán - Minh |
|
|
|
2 | Tin - Viên | Văn - Linh | Sinh - Hảo | Toán - Hải | Toán - Minh | Văn - Lan | NNgữ - MinhQ |
|
|
| |
3 | Thể - Thắng | Toán - Hải | Toán - Viên | NNgữ - MinhQ | Sinh - Dương | Toán - Minh | Thể - Thư |
|
|
| |
4 | Toán - Hải | Sinh - Thắng | NNgữ - MinhQ | CNghệ - Luyến | Hoá - Dương | Tin - Minh | Văn - Lan |
|
|
| |
5 |
| SHL - Linh | Hoạ - Hải | Địa - Hảo | Lý - Luyến | Tin - Minh | Hoá - Dương |
|
|
| |
6 | 1 | Toán - Hải | GDCD - Thùy | Văn - Tân | Hoá - Dương | Văn - Thảo | Thể - Thư | Văn - Lan |
|
|
|
2 | Nhạc - Trang | Địa - Tân | GDCD - Linh | Sinh - Dương | Văn - Thảo | Văn - Lan | Tin - Hải |
|
|
| |
3 | Văn - Linh | Thể - Thư | Nhạc - Trang | Văn - Thảo | Sử - Thùy | Văn - Lan | Tin - Hải |
|
|
| |
4 | Văn - Linh | Toán - Hải | Địa - Tân | Văn - Thảo | Thể - Thư | Hoá - Dương | Sử - Thùy |
|
|
| |
5 | Sinh - Thắng |
| CNghệ - Linh | SHL - Dương | Hoạ - Hải | Sử - Thùy | GDCD - Lan |
|
|
| |
7 | 1 | CNghệ - Thắng | Lý - Luyến | NNgữ - MinhQ | Văn - Thảo | Thể - Thư | Địa - Tân | Toán - Minh |
|
|
|
2 | Sử - Thùy | Thể - Thư | Văn - Tân | Văn - Thảo | Toán - Minh | NNgữ - MinhQ | Lý - Luyến |
|
|
| |
3 | Lý - Luyến | NNgữ - MinhQ | Văn - Tân | Thể - Thư | Văn - Thảo | Sinh - Hảo | Sử - Thùy |
|
|
| |
4 | Sinh - Thắng | CNghệ - Thảo | Sử - Thùy | NNgữ - MinhQ | Địa - Hảo | Toán - Minh | Thể - Thư |
|
|
| |
5 | SHL - Thùy | Sinh - Thắng | SHL - Thư | Lý - Luyến | SHL - Hảo | SHL - Minh | SHL - Tân |
|
|
|