Phân công giảng dạy học kỳ I năm học 2014-2015
PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY
Năm học 2014 - 2015
TT | HỌ VÀ TÊN | KIÊM NHIỆM | PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN | SỐ TIẾT |
| Đỗ Đăng Chức | PHT | GDCD (6A, 6B), dạy thay | 2 |
| Hoàng Thị Dương | CN8A, Tập sự | Hoá (8A, 8B, 9A, 9B) + Sinh (6A, 6B), HĐNGLL 8A, dạy thay | 18,5 |
| Hoàng Thế Hải | Tập sự | Hoạ (6A) + Toán (6A, 6B, 8A, 8B) | 19 |
| Nguyễn Bích Hảo | TTra ND, CN 8B | Địa (7A, 8A, 8B) + Sinh (8A, 8B, 9A, 9B), HĐ NGLL 8B | 19 |
| Phạm Thị Lan | VB | GDCD (8A, 8B, 9A, 9B) + Văn (9A, 9B) | 19 |
| Phạm Thị Thùy Linh | CN6B, tập sự | CNghệ (7A) + GDCD (7A) + Văn (6A, 6B), HĐNGLL 6B, dạy thay | 17,5 |
| Nguyễn Quang Minh |
| NNgữ (6A, 6B, 7A, 8A, 8B, 9A, 9B) | 19 |
| Hồ Trung Minh | CN 9A | Hoạ(8A,8B,9A,9B)+Tin(7A)+Toán (9A,9B),HĐNGLL 9A, dạy thay | 18,5 |
| Vũ Minh Tân | TTCM, CN 9B,TKHĐ | Địa (6A, 6B, 9A, 9B) + Văn (7A), HĐ NGLL 9B | 19 |
| Lục Thị Thảo | HĐ | CNghệ (6A, 6B, 9A, 9B) + Hoạ (6B) + Văn (8A, 8B) | 15 |
| Hoàng Văn Thắng | TPT | Nhạc (6A, 6B, 7A, 8A, 8B) + Sinh (7A) + TD (6A) | 19 |
| Đồng Thị Thùy | TQ, CN 6A | Hoạ (7A) + Sử (6A, 6B, 7A, 8A, 8B, 9A, 9B), NGLL 6A | 19 |
| Trần Thanh Thư | CN 7A, tập sự | TD (6B, 7A, 8A, 8B, 9A, 9B), HĐ NGLL 7A, dạy thay | 18 |
| Đoàn Thanh Tuân | TTCM, CNTT | CNghệ (8A, 8B) + Lý (6A, 6B, 7A, 8A, 8B, 9A, 9B) | 19 |
| Tạ Văn Viên | Thiết bị | Tin (6A, 6B, 8A, 8B, 9A, 9B) + Toán (7A) | 19 |
| Nguyễn Văn Dũng | HT | Hướng nghiệp 9A, 9B | 2 |
- Thành tích nhà trường năm học 2013-2014
- Kết quả hai mặt giáo dục năm học 2013-2014
- Lịch công tác tuần 1 tháng 12 năm 2013
- Kết quả 2 mặt giáo duc năm học 2012-2013
- Công khai cơ sở vật chất
- Công khai tình hình đội ngũ
- Công khai chất lượng hai mặt giáo dục
- Cam kết chất lượng giáo dục
- Công khai tài chính năm 2011
- Phân công giảng dạy
- LỊCH CÔNG TÁC TUẦN
- CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 2/2012
- DANH SÁCH CÁN BỘ, GIÁO VIÊN NHÀ TRƯỜNG
- Thông tin về cơ sở vật chất
- Lịch sử phát triển nhà trường